Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- specific (adj): cụ thê
- special (adj): đặc biệt
- especial (adj): đặc biệt
- specifiable (adj): có thể chỉ rõ được, có thể làm cụ thể hóa được
Tạm dịch: For example, it helps us manage specific tasks, tackle life's challenges and maintain
positive stands. (Ví dụ, nó giúp chúng ta xử lý các nhiệm vụ cụ thể, giaii quyết các thách thức trong cuộc sống và duy trì quan điêm tích cực.)